Tỷ giá hối đoái RWF/BZD 0.0014117 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0014 BZD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0014 BZD |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0014 BZD |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0014 BZD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0014 BZD |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0013 BZD |
RWF | BZD |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0071 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.071 |
100 | 0.14 |
250 | 0.35 |
500 | 0.71 |
1000 | 1.41 |
BZD | RWF |
1 | 708.35 |
5 | 3541.77 |
10 | 7083.54 |
20 | 14167.09 |
50 | 35417.73 |
100 | 70835.47 |
250 | 177088.69 |
500 | 354177.38 |
1000 | 708354.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.