Tỷ giá hối đoái RWF/CAD 0.0010167 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0010 CAD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0010 CAD |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0010 CAD |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00099 CAD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00098 CAD |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00097 CAD |
RWF | CAD |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0051 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.051 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.51 |
1000 | 1.01 |
CAD | RWF |
1 | 983.52 |
5 | 4917.63 |
10 | 9835.27 |
20 | 19670.55 |
50 | 49176.38 |
100 | 98352.77 |
250 | 245881.92 |
500 | 491763.85 |
1000 | 983527.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.