Valuta Ex Logo

RWF đến CHF

Chuyển đổi Franc Rwanda (RWF) sang Franc Thụy sĩ (CHF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr
CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái RWF/CHF 0.00055003 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rwf-to-chf?amount=1

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

world mapcountries where RWF is usedcountries where CHF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Rwanda với Franc Thụy sĩ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRWFPhí chuyển nhượngCHF
0%1 RWF0.0 RWF0.00055 CHF
1%1 RWF0.010 RWF0.00054 CHF
2%1 RWF0.020 RWF0.00054 CHF
3%1 RWF0.030 RWF0.00053 CHF
4%1 RWF0.040 RWF0.00053 CHF
5%1 RWF0.050 RWF0.00052 CHF

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Franc Thụy sĩ

RWFCHF
10.00055
50.0028
100.0055
200.011
500.028
1000.055
2500.14
5000.28
10000.55

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Franc Rwanda

CHFRWF
11818.08
59090.43
1018180.87
2036361.75
5090904.39
100181808.79
250454521.98
500909043.97
10001818087.94

Thông tin thêm về RWF hoặc CHF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ