Tỷ giá hối đoái RWF/CHF 0.00057675 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00058 CHF |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00057 CHF |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00057 CHF |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00056 CHF |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00055 CHF |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00055 CHF |
RWF | CHF |
1 | 0.00058 |
5 | 0.0029 |
10 | 0.0058 |
20 | 0.012 |
50 | 0.029 |
100 | 0.058 |
250 | 0.14 |
500 | 0.29 |
1000 | 0.58 |
CHF | RWF |
1 | 1733.85 |
5 | 8669.25 |
10 | 17338.51 |
20 | 34677.02 |
50 | 86692.56 |
100 | 173385.12 |
250 | 433462.82 |
500 | 866925.64 |
1000 | 1733851.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.