Tỷ giá hối đoái RWF/CHF 0.00062287 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00062 CHF |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00062 CHF |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00061 CHF |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00060 CHF |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00060 CHF |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00059 CHF |
RWF | CHF |
1 | 0.00062 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0062 |
20 | 0.012 |
50 | 0.031 |
100 | 0.062 |
250 | 0.16 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.62 |
CHF | RWF |
1 | 1605.48 |
5 | 8027.41 |
10 | 16054.82 |
20 | 32109.65 |
50 | 80274.14 |
100 | 160548.29 |
250 | 401370.74 |
500 | 802741.48 |
1000 | 1605482.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.