Tỷ giá hối đoái RWF/CNY 0.0050934 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0051 CNY |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0050 CNY |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0050 CNY |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0049 CNY |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0049 CNY |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0048 CNY |
RWF | CNY |
1 | 0.0051 |
5 | 0.025 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.51 |
250 | 1.27 |
500 | 2.54 |
1000 | 5.09 |
CNY | RWF |
1 | 196.33 |
5 | 981.67 |
10 | 1963.34 |
20 | 3926.68 |
50 | 9816.7 |
100 | 19633.41 |
250 | 49083.53 |
500 | 98167.07 |
1000 | 196334.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.