Tỷ giá hối đoái RWF/CUC 0.00070524 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00071 CUC |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00070 CUC |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00069 CUC |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00068 CUC |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00068 CUC |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00067 CUC |
RWF | CUC |
1 | 0.00071 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0071 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.071 |
250 | 0.18 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.71 |
CUC | RWF |
1 | 1417.95 |
5 | 7089.76 |
10 | 14179.52 |
20 | 28359.04 |
50 | 70897.61 |
100 | 141795.22 |
250 | 354488.06 |
500 | 708976.12 |
1000 | 1417952.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.