Tỷ giá hối đoái RWF/CZK 0.016156 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.016 CZK |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.016 CZK |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.016 CZK |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.016 CZK |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.016 CZK |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.015 CZK |
RWF | CZK |
1 | 0.016 |
5 | 0.081 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.81 |
100 | 1.61 |
250 | 4.03 |
500 | 8.07 |
1000 | 16.15 |
CZK | RWF |
1 | 61.89 |
5 | 309.49 |
10 | 618.98 |
20 | 1237.96 |
50 | 3094.9 |
100 | 6189.8 |
250 | 15474.51 |
500 | 30949.03 |
1000 | 61898.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.