Tỷ giá hối đoái RWF/DOP 0.041656 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.042 DOP |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.041 DOP |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.041 DOP |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.040 DOP |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.040 DOP |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.040 DOP |
RWF | DOP |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.83 |
50 | 2.08 |
100 | 4.16 |
250 | 10.41 |
500 | 20.82 |
1000 | 41.65 |
DOP | RWF |
1 | 24 |
5 | 120.03 |
10 | 240.06 |
20 | 480.12 |
50 | 1200.3 |
100 | 2400.6 |
250 | 6001.51 |
500 | 12003.02 |
1000 | 24006.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.