Tỷ giá hối đoái RWF/ERN 0.010579 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.011 ERN |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.010 ERN |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.010 ERN |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.010 ERN |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.010 ERN |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.010 ERN |
RWF | ERN |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.05 |
250 | 2.64 |
500 | 5.28 |
1000 | 10.57 |
ERN | RWF |
1 | 94.53 |
5 | 472.65 |
10 | 945.3 |
20 | 1890.6 |
50 | 4726.5 |
100 | 9453.01 |
250 | 23632.53 |
500 | 47265.07 |
1000 | 94530.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.