Tỷ giá hối đoái RWF/ETB 0.096109 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.096 ETB |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.095 ETB |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.094 ETB |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.093 ETB |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.092 ETB |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.091 ETB |
RWF | ETB |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.92 |
50 | 4.8 |
100 | 9.61 |
250 | 24.02 |
500 | 48.05 |
1000 | 96.1 |
ETB | RWF |
1 | 10.4 |
5 | 52.02 |
10 | 104.04 |
20 | 208.09 |
50 | 520.24 |
100 | 1040.48 |
250 | 2601.2 |
500 | 5202.4 |
1000 | 10404.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.