Tỷ giá hối đoái RWF/ETB 0.099862 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.10 ETB |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.099 ETB |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.098 ETB |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.097 ETB |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.096 ETB |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.095 ETB |
RWF | ETB |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.99 |
100 | 9.98 |
250 | 24.96 |
500 | 49.93 |
1000 | 99.86 |
ETB | RWF |
1 | 10.01 |
5 | 50.06 |
10 | 100.13 |
20 | 200.27 |
50 | 500.69 |
100 | 1001.38 |
250 | 2503.46 |
500 | 5006.93 |
1000 | 10013.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.