Tỷ giá hối đoái RWF/ETB 0.092368 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.092 ETB |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.091 ETB |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.091 ETB |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.090 ETB |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.089 ETB |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.088 ETB |
RWF | ETB |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.84 |
50 | 4.61 |
100 | 9.23 |
250 | 23.09 |
500 | 46.18 |
1000 | 92.36 |
ETB | RWF |
1 | 10.82 |
5 | 54.13 |
10 | 108.26 |
20 | 216.52 |
50 | 541.31 |
100 | 1082.62 |
250 | 2706.57 |
500 | 5413.14 |
1000 | 10826.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.