Valuta Ex Logo

RWF đến EUR

Chuyển đổi Franc Rwanda (RWF) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái RWF/EUR 0.00065413 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rwf-to-eur?amount=1

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where RWF is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Rwanda với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRWFPhí chuyển nhượngEUR
0%1 RWF0.0 RWF0.00065 EUR
1%1 RWF0.010 RWF0.00065 EUR
2%1 RWF0.020 RWF0.00064 EUR
3%1 RWF0.030 RWF0.00063 EUR
4%1 RWF0.040 RWF0.00063 EUR
5%1 RWF0.050 RWF0.00062 EUR

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Euro

RWFEUR
10.00065
50.0033
100.0065
200.013
500.033
1000.065
2500.16
5000.33
10000.65

Chuyển đổi Euro thành Franc Rwanda

EURRWF
11528.74
57643.7
1015287.41
2030574.82
5076437.06
100152874.12
250382185.32
500764370.64
10001528741.28

Thông tin thêm về RWF hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ