Tỷ giá hối đoái RWF/EUR 0.00065413 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00065 EUR |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00065 EUR |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00064 EUR |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00063 EUR |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00063 EUR |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00062 EUR |
RWF | EUR |
1 | 0.00065 |
5 | 0.0033 |
10 | 0.0065 |
20 | 0.013 |
50 | 0.033 |
100 | 0.065 |
250 | 0.16 |
500 | 0.33 |
1000 | 0.65 |
EUR | RWF |
1 | 1528.74 |
5 | 7643.7 |
10 | 15287.41 |
20 | 30574.82 |
50 | 76437.06 |
100 | 152874.12 |
250 | 382185.32 |
500 | 764370.64 |
1000 | 1528741.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.