Chuyển đổi Franc Rwanda sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RWF sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RWF đến EUR

Chuyển đổi Franc Rwanda (RWF) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái RWF/EUR 0.00068828 đã cập nhật 40 phút trước

https://valuta.exchange/vi/rwf-to-eur?amount=1

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where RWF is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Rwanda với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRWFPhí chuyển nhượngEUR
0%1 RWF0.0 RWF0.00069 EUR
1%1 RWF0.010 RWF0.00068 EUR
2%1 RWF0.020 RWF0.00067 EUR
3%1 RWF0.030 RWF0.00067 EUR
4%1 RWF0.040 RWF0.00066 EUR
5%1 RWF0.050 RWF0.00065 EUR

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Euro

RWFEUR
10.00069
50.0034
100.0069
200.014
500.034
1000.069
2500.17
5000.34
10000.69

Chuyển đổi Euro thành Franc Rwanda

EURRWF
11452.89
57264.47
1014528.94
2029057.88
5072644.71
100145289.43
250363223.57
500726447.15
10001452894.31

Thông tin thêm về RWF hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ