Tỷ giá hối đoái RWF/GEL 0.0019528 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0020 GEL |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0019 GEL |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0019 GEL |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0019 GEL |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0019 GEL |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0019 GEL |
RWF | GEL |
1 | 0.0020 |
5 | 0.0098 |
10 | 0.020 |
20 | 0.039 |
50 | 0.098 |
100 | 0.20 |
250 | 0.49 |
500 | 0.98 |
1000 | 1.95 |
GEL | RWF |
1 | 512.09 |
5 | 2560.45 |
10 | 5120.9 |
20 | 10241.81 |
50 | 25604.54 |
100 | 51209.09 |
250 | 128022.74 |
500 | 256045.48 |
1000 | 512090.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.