Tỷ giá hối đoái RWF/GHS 0.010959 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.011 GHS |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.011 GHS |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.011 GHS |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.011 GHS |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.011 GHS |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.010 GHS |
RWF | GHS |
1 | 0.011 |
5 | 0.055 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.55 |
100 | 1.09 |
250 | 2.73 |
500 | 5.47 |
1000 | 10.95 |
GHS | RWF |
1 | 91.24 |
5 | 456.22 |
10 | 912.45 |
20 | 1824.9 |
50 | 4562.26 |
100 | 9124.52 |
250 | 22811.3 |
500 | 45622.6 |
1000 | 91245.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.