Tỷ giá hối đoái RWF/GHS 0.0078793 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0079 GHS |
| 1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0078 GHS |
| 2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0077 GHS |
| 3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0076 GHS |
| 4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0076 GHS |
| 5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0075 GHS |
| RWF | GHS |
| 1 | 0.0079 |
| 5 | 0.039 |
| 10 | 0.079 |
| 20 | 0.16 |
| 50 | 0.39 |
| 100 | 0.79 |
| 250 | 1.96 |
| 500 | 3.93 |
| 1000 | 7.87 |
| GHS | RWF |
| 1 | 126.91 |
| 5 | 634.57 |
| 10 | 1269.14 |
| 20 | 2538.29 |
| 50 | 6345.73 |
| 100 | 12691.47 |
| 250 | 31728.67 |
| 500 | 63457.35 |
| 1000 | 126914.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.