Valuta Ex Logo

RWF đến GHS

Chuyển đổi Franc Rwanda (RWF) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái RWF/GHS 0.0083447 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rwf-to-ghs?amount=1

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where RWF is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Rwanda với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRWFPhí chuyển nhượngGHS
0%1 RWF0.0 RWF0.0083 GHS
1%1 RWF0.010 RWF0.0083 GHS
2%1 RWF0.020 RWF0.0082 GHS
3%1 RWF0.030 RWF0.0081 GHS
4%1 RWF0.040 RWF0.0080 GHS
5%1 RWF0.050 RWF0.0079 GHS

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Cedi Ghana

RWFGHS
10.0083
50.042
100.083
200.17
500.42
1000.83
2502.08
5004.17
10008.34

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Franc Rwanda

GHSRWF
1119.83
5599.18
101198.36
202396.72
505991.81
10011983.63
25029959.08
50059918.16
1000119836.33

Thông tin thêm về RWF hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ