Tỷ giá hối đoái RWF/GIP 0.00051248 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00051 GIP |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00051 GIP |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00050 GIP |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00050 GIP |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00049 GIP |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00049 GIP |
RWF | GIP |
1 | 0.00051 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0051 |
20 | 0.010 |
50 | 0.026 |
100 | 0.051 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.51 |
GIP | RWF |
1 | 1951.28 |
5 | 9756.42 |
10 | 19512.85 |
20 | 39025.71 |
50 | 97564.29 |
100 | 195128.58 |
250 | 487821.47 |
500 | 975642.94 |
1000 | 1951285.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.