Valuta Ex Logo

RWF đến GIP

Chuyển đổi Franc Rwanda (RWF) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái RWF/GIP 0.00053589 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rwf-to-gip?amount=1

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where RWF is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Rwanda với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRWFPhí chuyển nhượngGIP
0%1 RWF0.0 RWF0.00054 GIP
1%1 RWF0.010 RWF0.00053 GIP
2%1 RWF0.020 RWF0.00053 GIP
3%1 RWF0.030 RWF0.00052 GIP
4%1 RWF0.040 RWF0.00051 GIP
5%1 RWF0.050 RWF0.00051 GIP

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Bảng Gibraltar

RWFGIP
10.00054
50.0027
100.0054
200.011
500.027
1000.054
2500.13
5000.27
10000.54

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Franc Rwanda

GIPRWF
11866.03
59330.19
1018660.38
2037320.77
5093301.94
100186603.88
250466509.71
500933019.43
10001866038.87

Thông tin thêm về RWF hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ