Chuyển đổi Franc Rwanda sang Franc Guinea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RWF sang GNF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RWF đến GNF

Chuyển đổi Franc Rwanda (RWF) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái RWF/GNF 6.21 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/rwf-to-gnf?amount=1

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where RWF is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Rwanda với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRWFPhí chuyển nhượngGNF
0%1 RWF0.0 RWF6.21 GNF
1%1 RWF0.010 RWF6.14 GNF
2%1 RWF0.020 RWF6.08 GNF
3%1 RWF0.030 RWF6.02 GNF
4%1 RWF0.040 RWF5.96 GNF
5%1 RWF0.050 RWF5.9 GNF

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Franc Guinea

RWFGNF
16.21
531.05
1062.11
20124.23
50310.58
100621.16
2501552.92
5003105.84
10006211.69

Chuyển đổi Franc Guinea thành Franc Rwanda

GNFRWF
10.16
50.80
101.6
203.21
508.04
10016.09
25040.24
50080.49
1000160.98

Thông tin thêm về RWF hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ