Tỷ giá hối đoái RWF/HKD 0.0055374 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0055 HKD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0055 HKD |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0054 HKD |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0054 HKD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0053 HKD |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0053 HKD |
RWF | HKD |
1 | 0.0055 |
5 | 0.028 |
10 | 0.055 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.55 |
250 | 1.38 |
500 | 2.76 |
1000 | 5.53 |
HKD | RWF |
1 | 180.58 |
5 | 902.94 |
10 | 1805.88 |
20 | 3611.77 |
50 | 9029.43 |
100 | 18058.86 |
250 | 45147.16 |
500 | 90294.32 |
1000 | 180588.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.