Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0061 HKD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0060 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0059 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0059 HKD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0058 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0058 HKD |
RWF | HKD |
1 | 0.0061 |
5 | 0.030 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.61 |
250 | 1.51 |
500 | 3.02 |
1000 | 6.05 |
HKD | RWF |
1 | 165.08 |
5 | 825.42 |
10 | 1650.84 |
20 | 3301.68 |
50 | 8254.21 |
100 | 16508.42 |
250 | 41271.05 |
500 | 82542.1 |
1000 | 165084.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.