Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.096 HTG |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.095 HTG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.094 HTG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.093 HTG |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.092 HTG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.091 HTG |
RWF | HTG |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.78 |
100 | 9.57 |
250 | 23.93 |
500 | 47.87 |
1000 | 95.75 |
HTG | RWF |
1 | 10.44 |
5 | 52.21 |
10 | 104.42 |
20 | 208.85 |
50 | 522.14 |
100 | 1044.28 |
250 | 2610.71 |
500 | 5221.42 |
1000 | 10442.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc HTG ( Gourde Haiti ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.