Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0027 ILS |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0027 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0027 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0026 ILS |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0026 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0026 ILS |
RWF | ILS |
1 | 0.0027 |
5 | 0.014 |
10 | 0.027 |
20 | 0.054 |
50 | 0.14 |
100 | 0.27 |
250 | 0.68 |
500 | 1.35 |
1000 | 2.7 |
ILS | RWF |
1 | 369.13 |
5 | 1845.66 |
10 | 3691.32 |
20 | 7382.65 |
50 | 18456.63 |
100 | 36913.27 |
250 | 92283.18 |
500 | 184566.37 |
1000 | 369132.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.