Tỷ giá hối đoái RWF/IMP 0.00054364 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00054 IMP |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00054 IMP |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00053 IMP |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00053 IMP |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00052 IMP |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00052 IMP |
RWF | IMP |
1 | 0.00054 |
5 | 0.0027 |
10 | 0.0054 |
20 | 0.011 |
50 | 0.027 |
100 | 0.054 |
250 | 0.14 |
500 | 0.27 |
1000 | 0.54 |
IMP | RWF |
1 | 1839.46 |
5 | 9197.3 |
10 | 18394.61 |
20 | 36789.22 |
50 | 91973.05 |
100 | 183946.11 |
250 | 459865.28 |
500 | 919730.56 |
1000 | 1839461.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.