Tỷ giá hối đoái RWF/INR 0.059901 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | INR |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.060 INR |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.059 INR |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.059 INR |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.058 INR |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.058 INR |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.057 INR |
RWF | INR |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.19 |
50 | 2.99 |
100 | 5.99 |
250 | 14.97 |
500 | 29.95 |
1000 | 59.9 |
INR | RWF |
1 | 16.69 |
5 | 83.47 |
10 | 166.94 |
20 | 333.88 |
50 | 834.71 |
100 | 1669.42 |
250 | 4173.57 |
500 | 8347.14 |
1000 | 16694.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.