Tỷ giá hối đoái RWF/ISK 0.086493 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.086 ISK |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.086 ISK |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.085 ISK |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.084 ISK |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.083 ISK |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.082 ISK |
RWF | ISK |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.72 |
50 | 4.32 |
100 | 8.64 |
250 | 21.62 |
500 | 43.24 |
1000 | 86.49 |
ISK | RWF |
1 | 11.56 |
5 | 57.8 |
10 | 115.61 |
20 | 231.23 |
50 | 578.07 |
100 | 1156.15 |
250 | 2890.39 |
500 | 5780.78 |
1000 | 11561.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.