Tỷ giá hối đoái RWF/ISK 0.095783 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.096 ISK |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.095 ISK |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.094 ISK |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.093 ISK |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.092 ISK |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.091 ISK |
RWF | ISK |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.78 |
100 | 9.57 |
250 | 23.94 |
500 | 47.89 |
1000 | 95.78 |
ISK | RWF |
1 | 10.44 |
5 | 52.2 |
10 | 104.4 |
20 | 208.8 |
50 | 522.01 |
100 | 1044.02 |
250 | 2610.05 |
500 | 5220.11 |
1000 | 10440.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.