Tỷ giá hối đoái RWF/KES 0.089837 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | KES |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.090 KES |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.089 KES |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.088 KES |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.087 KES |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.086 KES |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.085 KES |
RWF | KES |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.79 |
50 | 4.49 |
100 | 8.98 |
250 | 22.45 |
500 | 44.91 |
1000 | 89.83 |
KES | RWF |
1 | 11.13 |
5 | 55.65 |
10 | 111.31 |
20 | 222.62 |
50 | 556.56 |
100 | 1113.12 |
250 | 2782.81 |
500 | 5565.62 |
1000 | 11131.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.