Tỷ giá hối đoái RWF/KGS 0.061277 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.061 KGS |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.061 KGS |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.060 KGS |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.059 KGS |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.059 KGS |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.058 KGS |
RWF | KGS |
1 | 0.061 |
5 | 0.31 |
10 | 0.61 |
20 | 1.22 |
50 | 3.06 |
100 | 6.12 |
250 | 15.31 |
500 | 30.63 |
1000 | 61.27 |
KGS | RWF |
1 | 16.31 |
5 | 81.59 |
10 | 163.19 |
20 | 326.38 |
50 | 815.96 |
100 | 1631.92 |
250 | 4079.8 |
500 | 8159.61 |
1000 | 16319.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.