Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.013 LSL |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.013 LSL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.013 LSL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.013 LSL |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.013 LSL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.013 LSL |
RWF | LSL |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.66 |
100 | 1.32 |
250 | 3.3 |
500 | 6.6 |
1000 | 13.2 |
LSL | RWF |
1 | 75.7 |
5 | 378.51 |
10 | 757.03 |
20 | 1514.07 |
50 | 3785.18 |
100 | 7570.37 |
250 | 18925.92 |
500 | 37851.85 |
1000 | 75703.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc LSL ( Ioti Lesotho ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.