Tỷ giá hối đoái RWF/LSL 0.013021 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.013 LSL |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.013 LSL |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.013 LSL |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.013 LSL |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.012 LSL |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.012 LSL |
RWF | LSL |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.3 |
250 | 3.25 |
500 | 6.51 |
1000 | 13.02 |
LSL | RWF |
1 | 76.8 |
5 | 384 |
10 | 768.01 |
20 | 1536.02 |
50 | 3840.06 |
100 | 7680.12 |
250 | 19200.3 |
500 | 38400.6 |
1000 | 76801.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.