Tỷ giá hối đoái RWF/MAD 0.0062596 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0063 MAD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0062 MAD |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0061 MAD |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0061 MAD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0060 MAD |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0059 MAD |
RWF | MAD |
1 | 0.0063 |
5 | 0.031 |
10 | 0.063 |
20 | 0.13 |
50 | 0.31 |
100 | 0.63 |
250 | 1.56 |
500 | 3.12 |
1000 | 6.25 |
MAD | RWF |
1 | 159.75 |
5 | 798.77 |
10 | 1597.54 |
20 | 3195.09 |
50 | 7987.74 |
100 | 15975.49 |
250 | 39938.72 |
500 | 79877.45 |
1000 | 159754.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.