Chuyển đổi Franc Rwanda sang Ariary Malagasy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RWF sang MGA - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RWF đến MGA

Chuyển đổi Franc Rwanda (RWF) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái RWF/MGA 3.31 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/rwf-to-mga?amount=1

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where RWF is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Rwanda với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRWFPhí chuyển nhượngMGA
0%1 RWF0.0 RWF3.31 MGA
1%1 RWF0.010 RWF3.28 MGA
2%1 RWF0.020 RWF3.25 MGA
3%1 RWF0.030 RWF3.21 MGA
4%1 RWF0.040 RWF3.18 MGA
5%1 RWF0.050 RWF3.15 MGA

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Ariary Malagasy

RWFMGA
13.31
516.59
1033.19
2066.38
50165.95
100331.9
250829.76
5001659.53
10003319.06

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Franc Rwanda

MGARWF
10.30
51.5
103.01
206.02
5015.06
10030.12
25075.32
500150.64
1000301.28

Thông tin thêm về RWF hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ