Tỷ giá hối đoái RWF/MOP 0.0056832 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0057 MOP |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0056 MOP |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0056 MOP |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0055 MOP |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0055 MOP |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0054 MOP |
RWF | MOP |
1 | 0.0057 |
5 | 0.028 |
10 | 0.057 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.57 |
250 | 1.42 |
500 | 2.84 |
1000 | 5.68 |
MOP | RWF |
1 | 175.95 |
5 | 879.77 |
10 | 1759.55 |
20 | 3519.11 |
50 | 8797.79 |
100 | 17595.58 |
250 | 43988.95 |
500 | 87977.91 |
1000 | 175955.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.