Tỷ giá hối đoái RWF/MVR 0.010866 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.011 MVR |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.011 MVR |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.011 MVR |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.011 MVR |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.010 MVR |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.010 MVR |
RWF | MVR |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.08 |
250 | 2.71 |
500 | 5.43 |
1000 | 10.86 |
MVR | RWF |
1 | 92.02 |
5 | 460.13 |
10 | 920.26 |
20 | 1840.52 |
50 | 4601.3 |
100 | 9202.6 |
250 | 23006.5 |
500 | 46013.01 |
1000 | 92026.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.