Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0037 MYR |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0037 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0036 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0036 MYR |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0035 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0035 MYR |
RWF | MYR |
1 | 0.0037 |
5 | 0.018 |
10 | 0.037 |
20 | 0.074 |
50 | 0.18 |
100 | 0.37 |
250 | 0.92 |
500 | 1.84 |
1000 | 3.68 |
MYR | RWF |
1 | 271.06 |
5 | 1355.32 |
10 | 2710.64 |
20 | 5421.29 |
50 | 13553.23 |
100 | 27106.46 |
250 | 67766.15 |
500 | 135532.3 |
1000 | 271064.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.