Tỷ giá hối đoái RWF/NAD 0.012473 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.012 NAD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.012 NAD |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.012 NAD |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.012 NAD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.012 NAD |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.012 NAD |
RWF | NAD |
1 | 0.012 |
5 | 0.062 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.62 |
100 | 1.24 |
250 | 3.11 |
500 | 6.23 |
1000 | 12.47 |
NAD | RWF |
1 | 80.17 |
5 | 400.88 |
10 | 801.76 |
20 | 1603.52 |
50 | 4008.81 |
100 | 8017.63 |
250 | 20044.07 |
500 | 40088.15 |
1000 | 80176.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.