Tỷ giá hối đoái RWF/NPR 0.097109 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.097 NPR |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.096 NPR |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.095 NPR |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.094 NPR |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.093 NPR |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.092 NPR |
RWF | NPR |
1 | 0.097 |
5 | 0.49 |
10 | 0.97 |
20 | 1.94 |
50 | 4.85 |
100 | 9.71 |
250 | 24.27 |
500 | 48.55 |
1000 | 97.1 |
NPR | RWF |
1 | 10.29 |
5 | 51.48 |
10 | 102.97 |
20 | 205.95 |
50 | 514.88 |
100 | 1029.77 |
250 | 2574.43 |
500 | 5148.87 |
1000 | 10297.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.