Valuta Ex Logo

RWF đến NPR

Chuyển đổi Franc Rwanda (RWF) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái RWF/NPR 0.097109 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rwf-to-npr?amount=1

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where RWF is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Rwanda với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRWFPhí chuyển nhượngNPR
0%1 RWF0.0 RWF0.097 NPR
1%1 RWF0.010 RWF0.096 NPR
2%1 RWF0.020 RWF0.095 NPR
3%1 RWF0.030 RWF0.094 NPR
4%1 RWF0.040 RWF0.093 NPR
5%1 RWF0.050 RWF0.092 NPR

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Rupee Nepal

RWFNPR
10.097
50.49
100.97
201.94
504.85
1009.71
25024.27
50048.55
100097.1

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Franc Rwanda

NPRRWF
110.29
551.48
10102.97
20205.95
50514.88
1001029.77
2502574.43
5005148.87
100010297.75

Thông tin thêm về RWF hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ