Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00028 OMR |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00027 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00027 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00027 OMR |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00027 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00026 OMR |
RWF | OMR |
1 | 0.00028 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0028 |
20 | 0.0055 |
50 | 0.014 |
100 | 0.028 |
250 | 0.069 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.28 |
OMR | RWF |
1 | 3618.27 |
5 | 18091.37 |
10 | 36182.75 |
20 | 72365.5 |
50 | 180913.77 |
100 | 361827.54 |
250 | 904568.85 |
500 | 1809137.7 |
1000 | 3618275.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.