Tỷ giá hối đoái RWF/PAB 0.00070371 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00070 PAB |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00070 PAB |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00069 PAB |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00068 PAB |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00068 PAB |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00067 PAB |
RWF | PAB |
1 | 0.00070 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0070 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.070 |
250 | 0.18 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.70 |
PAB | RWF |
1 | 1421.03 |
5 | 7105.18 |
10 | 14210.37 |
20 | 28420.74 |
50 | 71051.85 |
100 | 142103.7 |
250 | 355259.26 |
500 | 710518.53 |
1000 | 1421037.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.