Tỷ giá hối đoái RWF/PEN 0.0025725 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0026 PEN |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0025 PEN |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0025 PEN |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0025 PEN |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0025 PEN |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0024 PEN |
RWF | PEN |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.051 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.64 |
500 | 1.28 |
1000 | 2.57 |
PEN | RWF |
1 | 388.72 |
5 | 1943.62 |
10 | 3887.25 |
20 | 7774.51 |
50 | 19436.28 |
100 | 38872.56 |
250 | 97181.4 |
500 | 194362.81 |
1000 | 388725.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.