Tỷ giá hối đoái RWF/PGK 0.0028948 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0029 PGK |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0029 PGK |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0028 PGK |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0028 PGK |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0028 PGK |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0028 PGK |
RWF | PGK |
1 | 0.0029 |
5 | 0.014 |
10 | 0.029 |
20 | 0.058 |
50 | 0.14 |
100 | 0.29 |
250 | 0.72 |
500 | 1.44 |
1000 | 2.89 |
PGK | RWF |
1 | 345.44 |
5 | 1727.23 |
10 | 3454.47 |
20 | 6908.94 |
50 | 17272.35 |
100 | 34544.7 |
250 | 86361.75 |
500 | 172723.5 |
1000 | 345447.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.