Tỷ giá hối đoái RWF/PLN 0.0027361 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0027 PLN |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0027 PLN |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0027 PLN |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0027 PLN |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0026 PLN |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0026 PLN |
RWF | PLN |
1 | 0.0027 |
5 | 0.014 |
10 | 0.027 |
20 | 0.055 |
50 | 0.14 |
100 | 0.27 |
250 | 0.68 |
500 | 1.36 |
1000 | 2.73 |
PLN | RWF |
1 | 365.48 |
5 | 1827.4 |
10 | 3654.8 |
20 | 7309.61 |
50 | 18274.04 |
100 | 36548.08 |
250 | 91370.22 |
500 | 182740.44 |
1000 | 365480.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.