Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0031 PLN |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0031 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0031 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0030 PLN |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0030 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0030 PLN |
RWF | PLN |
1 | 0.0031 |
5 | 0.016 |
10 | 0.031 |
20 | 0.062 |
50 | 0.16 |
100 | 0.31 |
250 | 0.78 |
500 | 1.56 |
1000 | 3.12 |
PLN | RWF |
1 | 320.14 |
5 | 1600.7 |
10 | 3201.4 |
20 | 6402.8 |
50 | 16007 |
100 | 32014 |
250 | 80035.02 |
500 | 160070.04 |
1000 | 320140.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.