Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0028 QAR |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0028 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0028 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0027 QAR |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0027 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0027 QAR |
RWF | QAR |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.056 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.70 |
500 | 1.4 |
1000 | 2.81 |
QAR | RWF |
1 | 354.96 |
5 | 1774.84 |
10 | 3549.69 |
20 | 7099.38 |
50 | 17748.46 |
100 | 35496.93 |
250 | 88742.34 |
500 | 177484.69 |
1000 | 354969.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.