Tỷ giá hối đoái RWF/RON 0.0030941 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0031 RON |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0031 RON |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0030 RON |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0030 RON |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0030 RON |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0029 RON |
RWF | RON |
1 | 0.0031 |
5 | 0.015 |
10 | 0.031 |
20 | 0.062 |
50 | 0.15 |
100 | 0.31 |
250 | 0.77 |
500 | 1.54 |
1000 | 3.09 |
RON | RWF |
1 | 323.19 |
5 | 1615.97 |
10 | 3231.94 |
20 | 6463.89 |
50 | 16159.72 |
100 | 32319.45 |
250 | 80798.62 |
500 | 161597.25 |
1000 | 323194.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.