Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0034 RON |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0034 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0033 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0033 RON |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0033 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0032 RON |
RWF | RON |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.068 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.85 |
500 | 1.7 |
1000 | 3.4 |
RON | RWF |
1 | 293.89 |
5 | 1469.45 |
10 | 2938.9 |
20 | 5877.8 |
50 | 14694.52 |
100 | 29389.04 |
250 | 73472.6 |
500 | 146945.2 |
1000 | 293890.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.