Tỷ giá hối đoái RWF/RUB 0.060908 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.061 RUB |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.060 RUB |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.060 RUB |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.059 RUB |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.058 RUB |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.058 RUB |
RWF | RUB |
1 | 0.061 |
5 | 0.30 |
10 | 0.61 |
20 | 1.21 |
50 | 3.04 |
100 | 6.09 |
250 | 15.22 |
500 | 30.45 |
1000 | 60.9 |
RUB | RWF |
1 | 16.41 |
5 | 82.09 |
10 | 164.18 |
20 | 328.36 |
50 | 820.91 |
100 | 1641.82 |
250 | 4104.55 |
500 | 8209.1 |
1000 | 16418.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.