Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.071 RUB |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.071 RUB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.070 RUB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.069 RUB |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.068 RUB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.068 RUB |
RWF | RUB |
1 | 0.071 |
5 | 0.36 |
10 | 0.71 |
20 | 1.42 |
50 | 3.56 |
100 | 7.13 |
250 | 17.82 |
500 | 35.65 |
1000 | 71.31 |
RUB | RWF |
1 | 14.02 |
5 | 70.1 |
10 | 140.21 |
20 | 280.43 |
50 | 701.08 |
100 | 1402.17 |
250 | 3505.43 |
500 | 7010.86 |
1000 | 14021.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc RUB ( Rúp Nga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.