Tỷ giá hối đoái RWF/RUB 0.054324 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.054 RUB |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.054 RUB |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.053 RUB |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.053 RUB |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.052 RUB |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.052 RUB |
RWF | RUB |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.08 |
50 | 2.71 |
100 | 5.43 |
250 | 13.58 |
500 | 27.16 |
1000 | 54.32 |
RUB | RWF |
1 | 18.4 |
5 | 92.04 |
10 | 184.08 |
20 | 368.16 |
50 | 920.4 |
100 | 1840.8 |
250 | 4602.01 |
500 | 9204.03 |
1000 | 18408.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.