Tỷ giá hối đoái RWF/SAR 0.0026312 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0026 SAR |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0026 SAR |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0026 SAR |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0026 SAR |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0025 SAR |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0025 SAR |
RWF | SAR |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.053 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.66 |
500 | 1.31 |
1000 | 2.63 |
SAR | RWF |
1 | 380.05 |
5 | 1900.25 |
10 | 3800.5 |
20 | 7601 |
50 | 19002.5 |
100 | 38005.01 |
250 | 95012.53 |
500 | 190025.06 |
1000 | 380050.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.