Chuyển đổi Franc Rwanda sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RWF sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RWF đến SAR

Chuyển đổi Franc Rwanda (RWF) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái RWF/SAR 0.0026448 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/rwf-to-sar?amount=1

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where RWF is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Rwanda với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRWFPhí chuyển nhượngSAR
0%1 RWF0.0 RWF0.0026 SAR
1%1 RWF0.010 RWF0.0026 SAR
2%1 RWF0.020 RWF0.0026 SAR
3%1 RWF0.030 RWF0.0026 SAR
4%1 RWF0.040 RWF0.0025 SAR
5%1 RWF0.050 RWF0.0025 SAR

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Riyal Ả Rập Xê-út

RWFSAR
10.0026
50.013
100.026
200.053
500.13
1000.26
2500.66
5001.32
10002.64

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Franc Rwanda

SARRWF
1378.1
51890.52
103781.05
207562.1
5018905.25
10037810.5
25094526.25
500189052.5
1000378105.01

Thông tin thêm về RWF hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ