Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0080 SEK |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0079 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0078 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0077 SEK |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0076 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0076 SEK |
RWF | SEK |
1 | 0.0080 |
5 | 0.040 |
10 | 0.080 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.80 |
250 | 1.99 |
500 | 3.98 |
1000 | 7.96 |
SEK | RWF |
1 | 125.6 |
5 | 628.03 |
10 | 1256.07 |
20 | 2512.14 |
50 | 6280.36 |
100 | 12560.73 |
250 | 31401.84 |
500 | 62803.68 |
1000 | 125607.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.