Tỷ giá hối đoái RWF/SEK 0.0062961 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | SEK |
| 0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0063 SEK |
| 1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0062 SEK |
| 2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0062 SEK |
| 3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0061 SEK |
| 4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0060 SEK |
| 5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0060 SEK |
| RWF | SEK |
| 1 | 0.0063 |
| 5 | 0.031 |
| 10 | 0.063 |
| 20 | 0.13 |
| 50 | 0.31 |
| 100 | 0.63 |
| 250 | 1.57 |
| 500 | 3.14 |
| 1000 | 6.29 |
| SEK | RWF |
| 1 | 158.82 |
| 5 | 794.13 |
| 10 | 1588.27 |
| 20 | 3176.55 |
| 50 | 7941.38 |
| 100 | 15882.77 |
| 250 | 39706.94 |
| 500 | 79413.89 |
| 1000 | 158827.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.