Tỷ giá hối đoái RWF/SEK 0.0075135 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0075 SEK |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0074 SEK |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0074 SEK |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0073 SEK |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0072 SEK |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0071 SEK |
RWF | SEK |
1 | 0.0075 |
5 | 0.038 |
10 | 0.075 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.75 |
250 | 1.87 |
500 | 3.75 |
1000 | 7.51 |
SEK | RWF |
1 | 133.09 |
5 | 665.46 |
10 | 1330.93 |
20 | 2661.87 |
50 | 6654.69 |
100 | 13309.38 |
250 | 33273.47 |
500 | 66546.94 |
1000 | 133093.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.