Tỷ giá hối đoái RWF/SGD 0.00090015 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00090 SGD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00089 SGD |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00088 SGD |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00087 SGD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00086 SGD |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00086 SGD |
RWF | SGD |
1 | 0.00090 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0090 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.090 |
250 | 0.23 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.90 |
SGD | RWF |
1 | 1110.92 |
5 | 5554.6 |
10 | 11109.2 |
20 | 22218.4 |
50 | 55546 |
100 | 111092.01 |
250 | 277730.03 |
500 | 555460.06 |
1000 | 1110920.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.