Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0011 SGD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0010 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0010 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0010 SGD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0010 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0010 SGD |
RWF | SGD |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0053 |
10 | 0.011 |
20 | 0.021 |
50 | 0.053 |
100 | 0.11 |
250 | 0.26 |
500 | 0.53 |
1000 | 1.05 |
SGD | RWF |
1 | 949.6 |
5 | 4748 |
10 | 9496.01 |
20 | 18992.02 |
50 | 47480.07 |
100 | 94960.14 |
250 | 237400.36 |
500 | 474800.73 |
1000 | 949601.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.