Tỷ giá hối đoái RWF/SHP 0.00055733 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00056 SHP |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00055 SHP |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00055 SHP |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00054 SHP |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00054 SHP |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00053 SHP |
RWF | SHP |
1 | 0.00056 |
5 | 0.0028 |
10 | 0.0056 |
20 | 0.011 |
50 | 0.028 |
100 | 0.056 |
250 | 0.14 |
500 | 0.28 |
1000 | 0.56 |
SHP | RWF |
1 | 1794.25 |
5 | 8971.28 |
10 | 17942.57 |
20 | 35885.15 |
50 | 89712.89 |
100 | 179425.78 |
250 | 448564.47 |
500 | 897128.94 |
1000 | 1794257.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.