Chuyển đổi Franc Rwanda sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RWF sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RWF đến STD

Chuyển đổi Franc Rwanda (RWF) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái RWF/STD 14.85 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/rwf-to-std?amount=1

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where RWF is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Rwanda với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRWFPhí chuyển nhượngSTD
0%1 RWF0.0 RWF14.85 STD
1%1 RWF0.010 RWF14.7 STD
2%1 RWF0.020 RWF14.55 STD
3%1 RWF0.030 RWF14.4 STD
4%1 RWF0.040 RWF14.25 STD
5%1 RWF0.050 RWF14.11 STD

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

RWFSTD
114.85
574.26
10148.53
20297.06
50742.66
1001485.32
2503713.3
5007426.61
100014853.23

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Franc Rwanda

STDRWF
10.067
50.34
100.67
201.34
503.36
1006.73
25016.83
50033.66
100067.32

Thông tin thêm về RWF hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ