Tỷ giá hối đoái RWF/THB 0.021863 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.022 THB |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.022 THB |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.021 THB |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.021 THB |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.021 THB |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.021 THB |
RWF | THB |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.09 |
100 | 2.18 |
250 | 5.46 |
500 | 10.93 |
1000 | 21.86 |
THB | RWF |
1 | 45.73 |
5 | 228.69 |
10 | 457.39 |
20 | 914.79 |
50 | 2286.98 |
100 | 4573.97 |
250 | 11434.93 |
500 | 22869.86 |
1000 | 45739.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.