Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.025 THB |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.025 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.025 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.025 THB |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.024 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.024 THB |
RWF | THB |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.51 |
50 | 1.26 |
100 | 2.52 |
250 | 6.31 |
500 | 12.63 |
1000 | 25.26 |
THB | RWF |
1 | 39.58 |
5 | 197.9 |
10 | 395.8 |
20 | 791.6 |
50 | 1979.02 |
100 | 3958.04 |
250 | 9895.11 |
500 | 19790.22 |
1000 | 39580.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.