Tỷ giá hối đoái RWF/TMT 0.0024594 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0025 TMT |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0024 TMT |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0024 TMT |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0024 TMT |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0024 TMT |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0023 TMT |
RWF | TMT |
1 | 0.0025 |
5 | 0.012 |
10 | 0.025 |
20 | 0.049 |
50 | 0.12 |
100 | 0.25 |
250 | 0.61 |
500 | 1.22 |
1000 | 2.45 |
TMT | RWF |
1 | 406.6 |
5 | 2033 |
10 | 4066 |
20 | 8132 |
50 | 20330.02 |
100 | 40660.04 |
250 | 101650.12 |
500 | 203300.24 |
1000 | 406600.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.