Tỷ giá hối đoái RWF/TOP 0.0016948 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0017 TOP |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0017 TOP |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0017 TOP |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0016 TOP |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0016 TOP |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0016 TOP |
RWF | TOP |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0085 |
10 | 0.017 |
20 | 0.034 |
50 | 0.085 |
100 | 0.17 |
250 | 0.42 |
500 | 0.85 |
1000 | 1.69 |
TOP | RWF |
1 | 590.02 |
5 | 2950.12 |
10 | 5900.25 |
20 | 11800.5 |
50 | 29501.25 |
100 | 59002.5 |
250 | 147506.27 |
500 | 295012.54 |
1000 | 590025.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.