Tỷ giá hối đoái RWF/TRY 0.026931 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.027 TRY |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.027 TRY |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.026 TRY |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.026 TRY |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.026 TRY |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.026 TRY |
RWF | TRY |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.34 |
100 | 2.69 |
250 | 6.73 |
500 | 13.46 |
1000 | 26.93 |
TRY | RWF |
1 | 37.13 |
5 | 185.66 |
10 | 371.32 |
20 | 742.64 |
50 | 1856.62 |
100 | 3713.24 |
250 | 9283.12 |
500 | 18566.24 |
1000 | 37132.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.