Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.025 TRY |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.025 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.025 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.024 TRY |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.024 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.024 TRY |
RWF | TRY |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.25 |
100 | 2.51 |
250 | 6.28 |
500 | 12.56 |
1000 | 25.12 |
TRY | RWF |
1 | 39.8 |
5 | 199.01 |
10 | 398.03 |
20 | 796.06 |
50 | 1990.17 |
100 | 3980.34 |
250 | 9950.85 |
500 | 19901.7 |
1000 | 39803.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.