Tỷ giá hối đoái RWF/TRY 0.025792 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.026 TRY |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.026 TRY |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.025 TRY |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.025 TRY |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.025 TRY |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.025 TRY |
RWF | TRY |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.28 |
100 | 2.57 |
250 | 6.44 |
500 | 12.89 |
1000 | 25.79 |
TRY | RWF |
1 | 38.77 |
5 | 193.86 |
10 | 387.72 |
20 | 775.44 |
50 | 1938.6 |
100 | 3877.2 |
250 | 9693.01 |
500 | 19386.02 |
1000 | 38772.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.