Tỷ giá hối đoái RWF/TTD 0.0048334 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0048 TTD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0048 TTD |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0047 TTD |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0047 TTD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0046 TTD |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0046 TTD |
RWF | TTD |
1 | 0.0048 |
5 | 0.024 |
10 | 0.048 |
20 | 0.097 |
50 | 0.24 |
100 | 0.48 |
250 | 1.2 |
500 | 2.41 |
1000 | 4.83 |
TTD | RWF |
1 | 206.89 |
5 | 1034.47 |
10 | 2068.95 |
20 | 4137.9 |
50 | 10344.77 |
100 | 20689.54 |
250 | 51723.86 |
500 | 103447.72 |
1000 | 206895.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.