Tỷ giá hối đoái RWF/UAH 0.029192 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.029 UAH |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.029 UAH |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.029 UAH |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.028 UAH |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.028 UAH |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.028 UAH |
RWF | UAH |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.45 |
100 | 2.91 |
250 | 7.29 |
500 | 14.59 |
1000 | 29.19 |
UAH | RWF |
1 | 34.25 |
5 | 171.27 |
10 | 342.55 |
20 | 685.11 |
50 | 1712.78 |
100 | 3425.57 |
250 | 8563.93 |
500 | 17127.87 |
1000 | 34255.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.