Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.030 UAH |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.030 UAH |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.030 UAH |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.029 UAH |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.029 UAH |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.029 UAH |
RWF | UAH |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.61 |
50 | 1.51 |
100 | 3.03 |
250 | 7.57 |
500 | 15.15 |
1000 | 30.3 |
UAH | RWF |
1 | 32.99 |
5 | 164.98 |
10 | 329.96 |
20 | 659.93 |
50 | 1649.84 |
100 | 3299.68 |
250 | 8249.21 |
500 | 16498.43 |
1000 | 32996.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc UAH ( Hryvnia Ukraina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.